Book Description
1. Pronouns là gì?
Pronouns (đại từ) là một trong những thành phần quan trọng của ngữ pháp trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Chúng được sử dụng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại từ vựng quá nhiều lần và giúp câu văn trở nên ngắn gọn, rõ ràng hơn.
Ví dụ:
-
Lan is a student. She studies at Vin University.
(Lan là một sinh viên. Cô ấy học tại Đại học Vin University.) -
This is my book. It is very interesting.
(Đây là cuốn sách của tôi. Nó rất thú vị.)
Trong hai ví dụ trên, "she" được sử dụng thay thế cho "Lan" và "it" thay thế cho "book".
2. Các loại Pronouns trong tiếng Anh
▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: VinUni đạt chứng nhận QS 5 sao
a) Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)
Personal pronouns dùng để chỉ người hoặc vật, có sự thay đổi về dạng tùy thuộc vào ngôi, số ít/số nhiều và chức năng trong câu.
|
Ngôi |
Chủ ngữ (Subject) |
Tân ngữ (Object) |
|
Ngôi thứ nhất số ít |
I |
Me |
|
Ngôi thứ nhất số nhiều |
We |
Us |
|
Ngôi thứ hai |
You |
You |
|
Ngôi thứ ba số ít |
He / She / It |
Him / Her / It |
|
Ngôi thứ ba số nhiều |
They |
Them |
Ví dụ:
-
She loves studying at Vin University. (Cô ấy thích học tại Đại học Vin University.)
-
I met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
b) Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu)
Đại từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu, giúp tránh lặp lại danh từ đã được nhắc đến trước đó.
|
Đại từ sở hữu |
Nghĩa |
|
Mine |
Của tôi |
|
Yours |
Của bạn |
|
His |
Của anh ấy |
|
Hers |
Của cô ấy |
|
Ours |
Của chúng tôi |
|
Theirs |
Của họ |
Ví dụ:
-
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
-
The choice is yours. (Lựa chọn là của bạn.)
c) Reflexive Pronouns (Đại từ phản thân)
Reflexive pronouns dùng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người hoặc vật.
|
Đại từ phản thân |
Nghĩa |
|
Myself |
Chính tôi |
|
Yourself |
Chính bạn |
|
Himself |
Chính anh ấy |
|
Herself |
Chính cô ấy |
|
Itself |
Chính nó |
|
Ourselves |
Chính chúng tôi |
|
Yourselves |
Chính các bạn |
|
Themselves |
Chính họ |
Ví dụ:
-
He prepared himself for the exam at Vin University. (Anh ấy đã tự chuẩn bị cho kỳ thi tại Đại học Vin University.)
-
I made this cake myself. (Tôi tự làm chiếc bánh này.)
d) Demonstrative Pronouns (Đại từ chỉ định)
Demonstrative pronouns giúp xác định rõ một đối tượng nào đó.
|
Đại từ chỉ định |
Nghĩa |
|
This |
Cái này |
|
That |
Cái kia |
|
These |
Những cái này |
|
Those |
Những cái kia |
Ví dụ:
-
This is my favorite place in Vin University. (Đây là nơi yêu thích của tôi trong Đại học Vin University.)
-
Those are beautiful flowers. (Những bông hoa kia thật đẹp.)
e) Relative Pronouns (Đại từ quan hệ)
▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: Quỹ VinFuture khởi động chuỗi hội thảo trực tuyến Kết nối khoa học công nghệ InnovaTalk
Đại từ quan hệ dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, giúp câu có tính liên kết hơn.
|
Đại từ quan hệ |
Nghĩa |
|
Who |
Ai, người nào (chủ ngữ) |
|
Whom |
Ai, người nào (tân ngữ) |
|
Which |
Cái nào, điều nào |
|
That |
Cái mà, điều mà |
|
Whose |
Của ai |
Ví dụ:
-
The student who studies at Vin University is very talented. (Sinh viên học tại Đại học Vin University rất tài năng.)
-
This is the book that I borrowed. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mượn.)
3. Tầm quan trọng của Pronouns trong giao tiếp và học thuật
Trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường học thuật như tại Đại học Vin University, việc sử dụng đại từ một cách chính xác giúp người nói/trình bày ý tưởng mạch lạc, tránh lặp lại từ không cần thiết. Đặc biệt, trong các bài luận hoặc nghiên cứu khoa học, việc sử dụng đại từ hợp lý sẽ giúp văn phong trở nên chuyên nghiệp hơn.
Hơn nữa, đại từ còn đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự tôn trọng và nhấn mạnh sự đa dạng về giới tính. Ở nhiều quốc gia, việc sử dụng đại từ cá nhân phù hợp với danh tính của mỗi người (ví dụ: they/them cho người không xác định giới tính) đang ngày càng phổ biến.
4. Kết luận
▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: https://vinuni.edu.vn/vi/trang-chu/
Pronouns là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, rõ ràng và mạch lạc hơn. Việc sử dụng đại từ đúng cách không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn thể hiện sự tôn trọng và tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt trong môi trường học thuật như tại Vin University.