Book Description
This is the first time - Cách dùng và ứng dụng trong tiếng Anh
Cụm từ "This is the first time" là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt trải nghiệm đầu tiên của một người đối với một sự việc hoặc hành động. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này đúng ngữ pháp và ngữ cảnh lại là điều không phải ai cũng thành thạo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng "This is the first time", đồng thời giới thiệu thêm nguồn tài liệu học tập từ VinUni.edu.vn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
1. Cấu trúc "This is the first time" trong tiếng Anh
Cụm từ "This is the first time" thường được dùng với thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để chỉ một sự việc mới xảy ra lần đầu tiên.
Cấu trúc:
This is the first time + S + have/has + V3 (past participle)
Ví dụ:
This is the first time I have visited Hanoi.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm Hà Nội.)
This is the first time she has tried sushi.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy thử ăn sushi.)
Ở đây, thì Hiện tại hoàn thành được sử dụng vì nó nhấn mạnh trải nghiệm lần đầu tiên của người nói và thường liên quan đến thời điểm hiện tại.
Xem: https://vinuni.edu.vn/vi/cach-su-dung-cau-truc-this-is-the-first-time-trong-tieng-anh/
2. Phân biệt với các cấu trúc liên quan
a) "That was the first time"
Khi đề cập đến một trải nghiệm đầu tiên trong quá khứ, ta sử dụng thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
Cấu trúc:
That was the first time + S + had + V3 (past participle)
Ví dụ:
That was the first time I had seen snow.
(Đó là lần đầu tiên tôi nhìn thấy tuyết.)
That was the first time she had driven a car.
(Đó là lần đầu tiên cô ấy lái xe.)
b) "This is not the first time"
Khi muốn nhấn mạnh rằng sự việc đã từng xảy ra trước đó, ta có thể phủ định cấu trúc trên:
Cấu trúc:
This is not the first time + S + have/has + V3
Ví dụ:
This is not the first time he has lied to me.
(Đây không phải là lần đầu tiên anh ấy nói dối tôi.)
This is not the first time they have won the championship.
(Đây không phải là lần đầu tiên họ giành chức vô địch.)
3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng "This is the first time"
Thì động từ:
Khi dùng "This is the first time," động từ trong mệnh đề chính luôn ở thì Hiện tại hoàn thành.
Khi dùng "That was the first time," động từ ở thì Quá khứ hoàn thành.
Chủ ngữ (Subject):
Chủ ngữ của câu có thể là một cá nhân hoặc một nhóm người, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Động từ đúng dạng:
Đảm bảo động từ theo sau "have/has" hoặc "had" ở dạng V3 (quá khứ phân từ).
4. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
a) Trong các cuộc hội thoại hàng ngày:
"This is the first time I have visited Vietnam. It’s so beautiful!"
(Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam. Thật đẹp!)
b) Trong các bài viết học thuật:
"This is the first time the experiment has been conducted on such a large scale."
(Đây là lần đầu tiên thí nghiệm được thực hiện trên quy mô lớn như vậy.)
c) Trong các bài kiểm tra tiếng Anh:
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra về ngữ pháp hoặc viết câu.
5. Học thêm về cấu trúc "This is the first time" tại VinUni.edu.vn
Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp như "This is the first time" không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng viết và đọc hiểu tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu uy tín để học tập, VinUni.edu.vn là một lựa chọn lý tưởng.
VinUni cung cấp các khóa học tiếng Anh chuyên sâu, tài liệu học tập chất lượng cao, và môi trường học tập hiện đại. Tại đây, bạn có thể:
Thực hành sử dụng các cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp.
Tham gia các lớp học với giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm.
Khám phá thêm nhiều tài nguyên học tiếng Anh phù hợp với mọi trình độ.
Kết luận
Cấu trúc "This is the first time" là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt các trải nghiệm lần đầu tiên một cách tự nhiên và chính xác. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng các nguồn tài liệu chất lượng như VinUni.edu.vn để không ngừng nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt!